Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가족원 (가조권)
가조권
Start 가 가 End
Start
End
Start 족 족 End
Start 원 원 End
• Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)