🌟 가족원 (家族員)

Danh từ  

1. 가족을 이루는 사람.

1. THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người tạo thành gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족원의 역할.
    The role of a family member.
  • 가족원이 되다.
    Become a family member.
  • 가족원을 구성하다.
    Form a family member.
  • 가족원을 이루다.
    Form a family.
  • 가족원을 책임지다.
    Responsible for family members.
  • 어린 자녀도 가족원 중 하나이므로 그들의 의견도 존중해 주어야 한다.
    Young children are one of the family members and should respect their opinions.
  • 그는 한 집안의 가장으로서 가족원들의 생계를 책임져야 했다.
    He had to be the breadwinner of a family.
  • 저희 가족이 행복해지려면 제가 어떻게 해야 할까요?
    What should i do to make my family happy?
    부인뿐만 아니라 가족원 모두의 노력이 필요합니다.
    It takes the effort of not only your wife but also your family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가족원 (가조권)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)