Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 가족원 (가조권)
가조권
Start 가 가 End
Start
End
Start 족 족 End
Start 원 원 End
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình (57) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155)