🌟 가족원 (家族員)

Danh từ  

1. 가족을 이루는 사람.

1. THÀNH VIÊN GIA ĐÌNH: Người tạo thành gia đình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족원의 역할.
    The role of a family member.
  • 가족원이 되다.
    Become a family member.
  • 가족원을 구성하다.
    Form a family member.
  • 가족원을 이루다.
    Form a family.
  • 가족원을 책임지다.
    Responsible for family members.
  • 어린 자녀도 가족원 중 하나이므로 그들의 의견도 존중해 주어야 한다.
    Young children are one of the family members and should respect their opinions.
  • 그는 한 집안의 가장으로서 가족원들의 생계를 책임져야 했다.
    He had to be the breadwinner of a family.
  • 저희 가족이 행복해지려면 제가 어떻게 해야 할까요?
    What should i do to make my family happy?
    부인뿐만 아니라 가족원 모두의 노력이 필요합니다.
    It takes the effort of not only your wife but also your family.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가족원 (가조권)

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Chào hỏi (17) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155)