🌟 다름 아닌
🗣️ 다름 아닌 @ Giải nghĩa
🗣️ 다름 아닌 @ Ví dụ cụ thể
- 창밖에서 나는 목소리의 주인공은 다름 아닌 아버지와 어머니였다. [주인공 (主人公)]
- 바닥에 떨어져 있는 물건은 다름 아닌 내 시계였다. [물건 (物件)]
- 학생을 위한 특별 강연을 위해 등단한 연사는 다름 아닌 우리 학교의 수위 아저씨였다. [등단하다 (登壇하다)]
- 나에게 영국의 문화를 이해시킨 것은 다름 아닌 영국의 문학이었다. [이해시키다 (理解시키다)]
🌷 ㄷㄹㅇㄴ: Initial sound 다름 아닌
-
ㄷㄹㅇㄴ (
다름 아닌
)
: 그 어떤 것도 아니고 바로.
🌏 KHÔNG GÌ KHÁC…: Không phải cái nào khác mà chính là.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt công sở (197)