🌟 다름 아닌

1. 그 어떤 것도 아니고 바로.

1. KHÔNG GÌ KHÁC…: Không phải cái nào khác mà chính là.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내가 어제 만난 사람은 다름 아닌 우리 담임 선생님이었다.
    The person i met yesterday was none other than our homeroom teacher.
  • 우리가 가장 견디기 어려웠던 것은 다름 아닌 실패에 대한 두려움이었다.
    The most unbearable thing we could bear was none other than the fear of failure.
  • 내가 원하는 것은 그리 큰 것이 아니라 다름 아닌 그의 관심과 사랑이었다.
    All i wanted was not so great, but none other than his attention and love.


🗣️ 다름 아닌 @ Giải nghĩa

🗣️ 다름 아닌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197)