🌟 다름 아닌

1. 그 어떤 것도 아니고 바로.

1. KHÔNG GÌ KHÁC…: Không phải cái nào khác mà chính là.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 어제 만난 사람은 다름 아닌 우리 담임 선생님이었다.
    The person i met yesterday was none other than our homeroom teacher.
  • Google translate 우리가 가장 견디기 어려웠던 것은 다름 아닌 실패에 대한 두려움이었다.
    The most unbearable thing we could bear was none other than the fear of failure.
  • Google translate 내가 원하는 것은 그리 큰 것이 아니라 다름 아닌 그의 관심과 사랑이었다.
    All i wanted was not so great, but none other than his attention and love.

다름 아닌: none other than,他ならない。他ならぬ。まさに,rien moins que,mismísimo,إنه,өөр хэн ч биш, өөр юу ч биш, зөвхөн энэ,không gì khác…,(ป.ต.)ไม่ใช่สิ่งอื่น ; ไม่ใช่อื่นใด, ไม่ใช่...แต่เป็น...,tidak lain,не кто иной, как; не что иное, как,不是……正是;就是,


🗣️ 다름 아닌 @ Giải nghĩa

🗣️ 다름 아닌 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)