🌟 다름 아닌
🗣️ 다름 아닌 @ Giải nghĩa
🗣️ 다름 아닌 @ Ví dụ cụ thể
- 창밖에서 나는 목소리의 주인공은 다름 아닌 아버지와 어머니였다. [주인공 (主人公)]
- 바닥에 떨어져 있는 물건은 다름 아닌 내 시계였다. [물건 (物件)]
- 학생을 위한 특별 강연을 위해 등단한 연사는 다름 아닌 우리 학교의 수위 아저씨였다. [등단하다 (登壇하다)]
- 나에게 영국의 문화를 이해시킨 것은 다름 아닌 영국의 문학이었다. [이해시키다 (理解시키다)]
🌷 ㄷㄹㅇㄴ: Initial sound 다름 아닌
-
ㄷㄹㅇㄴ (
다름 아닌
)
: 그 어떤 것도 아니고 바로.
🌏 KHÔNG GÌ KHÁC…: Không phải cái nào khác mà chính là.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)