🌟 가격표 (價格表)

Danh từ  

1. 상품의 가격이나 서비스의 비용을 쉽게 볼 수 있도록 적어 놓은 표.

1. BẢNG GIÁ: Bảng ghi giá của sản phẩm hoặc chi phí dịch vụ để có thể dễ dàng nhìn thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 음식 가격표.
    Food price tag.
  • 제품 가격표.
    Product price list.
  • 가격표가 붙어 있다.
    There's a price tag on it.
  • 가격표를 보다.
    Look at the price list.
  • 가격표를 붙이다.
    Put up a price tag.
  • 가격표를 보여 주다.
    Show price list.
  • 가격표에 적혀 있다.
    It's written on the price list.
  • 이 식당은 벽마다 가격표를 크게 붙여 놓아서 주문하기가 쉽다.
    This restaurant has a large price tag on each wall, making it easy to order.
  • 자동차 팸플릿의 가격표에는 내가 듣던 가격보다 비싼 가격이 적혀 있었다.
    The car pamphlet had a price on it that was more expensive than i had heard.
  • 파마를 하는데 얼마가 들지요?
    How much does it cost to get a perm?
    종류에 따라 다릅니다. 여기 가격표를 한번 보시겠어요?
    Depends on type. would you like to see the price list here?

2. 상품에 붙이거나 달아 놓은 가격 표시.

2. TEM GIÁ: Biểu thị giá dán hoặc gắn lên sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옷의 가격표.
    The price tag of the clothes.
  • 가격표가 달리다.
    There is a price tag attached.
  • 가격표가 있다.
    There's a price tag.
  • 가격표를 달다.
    Put a price tag on it.
  • 가격표를 떼다.
    Take off the price tag.
  • 가격표를 보다.
    Look at the price list.
  • 가격표를 붙이다.
    Put up a price tag.
  • 가격표를 확인하다.
    Check the price list.
  • 저 할인점의 물건값은 가격표에 쓰여 있는 것보다 더 싸다.
    The price of goods at that discount store is cheaper than what is written on the price tag.
  • 이 가게의 경우, 가격표를 뗀 옷은 다른 옷으로 교환해 주지 않는다.
    In the case of this shop, clothes with the price tag removed will not be exchanged for other clothes.
  • 물건에 가격표가 안 붙어 있어요.
    There's no price tag on the item.
    그러게요. 가격을 확인할 수가 없으니 불편하네요.
    I know. it's inconvenient because i can't check the price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가격표 (가격표)

🗣️ 가격표 (價格表) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47)