🌟 가공품 (加工品)

Danh từ  

1. 원료나 재료를 가공하여 새롭게 만들어 낸 제품.

1. HÀNG GIA CÔNG, SẢN PHẨM CHẾ BIẾN: Sản phẩm được làm mới do gia công nguyên liệu hay vật liệu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 농산 가공품.
    Agricultural products.
  • 수산 가공품.
    Fishery products.
  • 축산 가공품.
    Livestock products.
  • 가공품을 만들다.
    Make a workpiece.
  • 가공품을 판매하다.
    To sell processed goods.
  • 두부, 두유, 간장 등은 모두 콩으로 만든 가공품이다.
    Tofu, soy milk, and soy sauce are all processed products made from soybeans.
  • 이 지역은 가죽이 유명해서 구두, 가방, 가죽 장갑 등의 가공품이 많이 팔린다.
    This area is famous for leather, so many processed goods such as shoes, bags and leather gloves are sold.
  • 가공품은 뭐로 만든 걸까?
    What is this workpiece made of?
    제품 겉면을 보면 원료가 쓰여 있을 거야.
    If you look at the surface of the product, the raw material will be written.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 가공품 (가공품)

🗣️ 가공품 (加工品) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110)