🌟 고기능 (高技能)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고기능 (
고기능
)📚 Annotation: 주로 '고기능(의) ~'으로 쓴다.
🌷 ㄱㄱㄴ: Initial sound 고기능
-
ㄱㄱㄴ (
구급낭
)
: 구급약을 넣어 보관해 두는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI CẤP CỨU: Túi dùng để cho thuốc cấp cứu và bảo quản. -
ㄱㄱㄴ (
고기능
)
: 기술적 면에서 높고 뛰어난 기능이나 성능.
Danh từ
🌏 KỸ NĂNG CAO: Tính năng cao và vượt trội về mặt kỹ thuật.
• Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28)