🌟 고기능 (高技能)

Danh từ  

1. 기술적 면에서 높고 뛰어난 기능이나 성능.

1. KỸ NĂNG CAO: Tính năng cao và vượt trội về mặt kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고기능 물질.
    High-functioning substance.
  • 고기능 소재.
    High-functioning material.
  • 고기능 제품.
    High-functional products.
  • 고기능의 휴대폰.
    High-functional cell phones.
  • 고기능을 추구하다.
    Pursue high function.
  • 달리기 선수들은 발을 잘 보호해 주는 고기능 운동화를 신고 훈련한다.
    Runners are trained in high-function sneakers that protect their feet well.
  • 등산가들은 고기능 소재의 등산복 덕분에 극한의 추위도 견딜 수 있었다.
    Climbers were able to withstand extreme cold thanks to high-functional hiking suits.
  • 너가 쓰고 있는 주름 개선 크림 어때?
    How about the crease improvement cream you're using?
    고기능이라고 해서 비싼 돈 주고 샀는데 효능은 별로야.
    I bought it for a high price because it's high-functioning, but it doesn't work well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고기능 (고기능)

📚 Annotation: 주로 '고기능(의) ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28)