🌟 고기능 (高技能)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고기능 (
고기능
)📚 Annotation: 주로 '고기능(의) ~'으로 쓴다.
🌷 ㄱㄱㄴ: Initial sound 고기능
-
ㄱㄱㄴ (
구급낭
)
: 구급약을 넣어 보관해 두는 주머니.
Danh từ
🌏 TÚI CẤP CỨU: Túi dùng để cho thuốc cấp cứu và bảo quản. -
ㄱㄱㄴ (
고기능
)
: 기술적 면에서 높고 뛰어난 기능이나 성능.
Danh từ
🌏 KỸ NĂNG CAO: Tính năng cao và vượt trội về mặt kỹ thuật.
• Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155)