🌟 고기능 (高技能)

Danh từ  

1. 기술적 면에서 높고 뛰어난 기능이나 성능.

1. KỸ NĂNG CAO: Tính năng cao và vượt trội về mặt kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고기능 물질.
    High-functioning substance.
  • Google translate 고기능 소재.
    High-functioning material.
  • Google translate 고기능 제품.
    High-functional products.
  • Google translate 고기능의 휴대폰.
    High-functional cell phones.
  • Google translate 고기능을 추구하다.
    Pursue high function.
  • Google translate 달리기 선수들은 발을 잘 보호해 주는 고기능 운동화를 신고 훈련한다.
    Runners are trained in high-function sneakers that protect their feet well.
  • Google translate 등산가들은 고기능 소재의 등산복 덕분에 극한의 추위도 견딜 수 있었다.
    Climbers were able to withstand extreme cold thanks to high-functional hiking suits.
  • Google translate 너가 쓰고 있는 주름 개선 크림 어때?
    How about the crease improvement cream you're using?
    Google translate 고기능이라고 해서 비싼 돈 주고 샀는데 효능은 별로야.
    I bought it for a high price because it's high-functioning, but it doesn't work well.

고기능: high functionality,こうきのう【高機能】,fonction avancée, sophistication,alta funcionalidad, función de alto nivel, alto rendimiento, alto desempeño,وظيفة عالية,өндөр хүчин чадал,kỹ năng cao,สมรรถนะสูง, กำลังสูง,teknologi mutakhir,высокая функциональность,高功能,高性能,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고기능 (고기능)

📚 Annotation: 주로 '고기능(의) ~'으로 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Sức khỏe (155)