🌟 떠나가다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠나가다 (
떠나가다
) • 떠나가 () • 떠나가니 ()📚 Annotation: 주로 '떠나가게', '떠나가라고', '떠나갈 듯이'로 쓴다.
🗣️ 떠나가다 @ Giải nghĩa
- 떠나가- : (떠나가고, 떠나가는데, 떠나가, 떠나가서, 떠나가니, 떠나가면, 떠나간, 떠나가는, 떠나갈, 떠나갑니다, 떠나갔다, 떠나가라)→ 떠나가다
🗣️ 떠나가다 @ Ví dụ cụ thể
- 그사이에 떠나가다. [그사이]
🌷 ㄸㄴㄱㄷ: Initial sound 떠나가다
-
ㄸㄴㄱㄷ (
떠나가다
)
: 있던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆
Động từ
🌏 RỜI ĐI, RA ĐI: Rời nơi đang ở di chuyển đến nơi khác. -
ㄸㄴㄱㄷ (
떠넘기다
)
: 자기가 할 일이나 책임을 다른 사람에게 억지로 미루다.
☆
Động từ
🌏 ĐỔ, ĐẨY, ĐÙN ĐẨY: Cố tình đẩy cho người khác trách nhiệm hay việc mình làm.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kiến trúc, xây dựng (43)