🌟 떠나가다

☆☆   Động từ  

1. 있던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가다.

1. RỜI ĐI, RA ĐI: Rời nơi đang ở di chuyển đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 배가 떠나가다.
    The ship leaves.
  • Google translate 세상을 떠나가다.
    Leave the world.
  • Google translate 속세를 떠나가다.
    Leave the world.
  • Google translate 멀리 떠나가다.
    Go away.
  • Google translate 모두 떠나가다.
    Everybody leaves.
  • Google translate 아버지는 이제 꽃상여를 타고 하늘나라로 떠나가셨다.
    Now my father went to heaven on a flower-carrying statue.
  • Google translate 가장 믿고 사랑했던 사람이 그만 외국으로 떠나가 버렸다.
    The most trusted and loved man has gone abroad.
  • Google translate 졸업 이후 하나둘씩 고향을 떠나가더니 이제 이 마을에서 젊은이들을 찾아보기가 힘들다.
    After graduation, i left my hometown one by one, and now i find it hard to find young people in this village.
  • Google translate 다른 학교로 떠나가시는 선생님을 차마 보지 못했어.
    I never saw a teacher leaving for another school.
    Google translate 선생님이 가시는 게 많이 섭섭했구나.
    You must have been very sad to see your teacher go.

떠나가다: leave; depart,さる【去る】。いく【行く】,partir, aller, abandonner,partir,يرحل,орхиж явах, одох,rời đi, ra đi,จากไป, ออกไปจาก,pergi, meninggalkan,отправляться; оставлять,离去,

2. 주위가 울릴 정도로 요란하고 큰 소리가 나다.

2. ÀO RA, TUÔN RA, TUÔN TRÀO: Phát ra âm thanh lớn và nhiễu loạn đến mức làm xung quanh trở nên ồn ào lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네가 떠나가라고 부르는 소리.
    The sound that the neighborhood calls to leave.
  • Google translate 집 안이 떠나갈 듯이 큰 소리.
    A loud noise that makes the house go away.
  • Google translate 골목이 떠나가게 웃는다.
    Laugh till the alley is clear.
  • Google translate 마을이 떠나가게 울린다.
    The town is ringing away.
  • Google translate 뜨거운 여름에도 세상이 떠나가라고 매미가 울어 댄다.
    Cicadas cry to let the world go even in the hot summer.
  • Google translate 선생님의 질문에 아이들은 교실이 떠나갈 듯이 대답했다.
    The children answered the teacher's question like the classroom was about to leave.
  • Google translate 누가 이렇게 집 안이 떠나갈 듯이 울어요?
    Who's crying so much inside the house?
    Google translate 민준이가 벌서면서 우는 소리니까 모른 척하세요.
    It's minjun's crying in punishment, so pretend you don't know.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠나가다 (떠나가다) 떠나가 () 떠나가니 ()

📚 Annotation: 주로 '떠나가게', '떠나가라고', '떠나갈 듯이'로 쓴다.


🗣️ 떠나가다 @ Giải nghĩa

🗣️ 떠나가다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Luật (42) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)