🌟 떠나가다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 떠나가다 (
떠나가다
) • 떠나가 () • 떠나가니 ()📚 Annotation: 주로 '떠나가게', '떠나가라고', '떠나갈 듯이'로 쓴다.
🗣️ 떠나가다 @ Giải nghĩa
- 떠나가- : (떠나가고, 떠나가는데, 떠나가, 떠나가서, 떠나가니, 떠나가면, 떠나간, 떠나가는, 떠나갈, 떠나갑니다, 떠나갔다, 떠나가라)→ 떠나가다
🗣️ 떠나가다 @ Ví dụ cụ thể
- 그사이에 떠나가다. [그사이]
🌷 ㄸㄴㄱㄷ: Initial sound 떠나가다
-
ㄸㄴㄱㄷ (
떠나가다
)
: 있던 곳을 떠나 다른 곳으로 옮겨 가다.
☆☆
Động từ
🌏 RỜI ĐI, RA ĐI: Rời nơi đang ở di chuyển đến nơi khác. -
ㄸㄴㄱㄷ (
떠넘기다
)
: 자기가 할 일이나 책임을 다른 사람에게 억지로 미루다.
☆
Động từ
🌏 ĐỔ, ĐẨY, ĐÙN ĐẨY: Cố tình đẩy cho người khác trách nhiệm hay việc mình làm.
• Cảm ơn (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)