🌟 큰딸

☆☆   Danh từ  

1. 둘 이상의 딸 가운데 맏이인 딸.

1. CON GÁI CẢ, CON GÁI TRƯỞNG: Con gái đầu trong số hai con gái trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시집간 큰딸.
    Married eldest daughter.
  • 큰딸과 작은딸.
    The eldest daughter and the younger daughter.
  • 큰딸이 결혼하다.
    The eldest daughter gets married.
  • 큰딸을 데려가다.
    Take the eldest daughter.
  • 큰딸로 태어나다.
    Born as the eldest daughter.
  • 큰딸은 엄마를 닮았는데, 막내는 아빠를 닮았다.
    The eldest daughter resembles the mother, the youngest resembles the father.
  • 우리 집은 큰딸과 작은딸이 열 살이나 터울이 진다.
    My eldest daughter and my younger daughter turn ten years old.
  • 저 애가 큰딸이죠? 올해 몇 살이나 됐어요?
    That's your eldest daughter, isn't she? how old are you this year?
    이제 스무 살이에요.
    I'm 20 years old.
Từ đồng nghĩa 맏딸: 여러 딸 가운데 첫 번째로 태어난 딸.
Từ đồng nghĩa 장녀(長女): 여러 명의 딸 가운데 가장 먼저 태어난 딸.
Từ tham khảo 작은딸: 둘 이상의 딸 가운데 맏이가 아닌 딸.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 큰딸 (큰딸)
📚 thể loại: Quan hệ thân tộc   Sự kiện gia đình  


🗣️ 큰딸 @ Giải nghĩa

🗣️ 큰딸 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138)