☆☆ Danh từ
Từ đồng nghĩa
Từ tham khảo
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 큰딸 (큰딸) 📚 thể loại: Quan hệ thân tộc Sự kiện gia đình
큰딸
Start 큰 큰 End
Start
End
Start 딸 딸 End
• Du lịch (98) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Sức khỏe (155) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138)