🌟 결핵 (結核)

Danh từ  

1. 균이 몸의 조직에 들어가 작고 굳은 알맹이를 만들어 병에 걸리게 하는 전염병.

1. BỆNH LAO: Chứng bệnh truyền nhiễm do một loại vi trùng tấn công vào trong các tổ chức của cơ thể và làm thành ổ gây bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 급성 결핵.
    Acute tuberculosis.
  • 결핵 증상.
    Tuberculosis symptoms.
  • 결핵 환자.
    Tuberculosis patients.
  • 결핵을 앓다.
    Have tuberculosis.
  • 결핵을 치료하다.
    Treat tuberculosis.
  • 결핵에 걸리다.
    Have tuberculosis.
  • 결핵에 감염되다.
    Infected with tuberculosis.
  • 수척한 모습의 옆집 아저씨는 결핵에 걸려 피가 섞인 기침을 자주 하셨다.
    The emaciated-looking man next door often coughed with blood from tuberculosis.
  • 오랜 휴식과 좋은 영양 공급으로 아버지의 결핵은 조금씩 차도를 보이기 시작했다.
    With long rest and good nutrition, father's tuberculosis began to gradually improve.
  • 병원에는 왜 다녀왔어?
    Why did you go to the hospital?
    결핵 예방 주사를 맞으려고.
    To get an anti-tuberculosis shot.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결핵 (결핵) 결핵이 (결해기) 결핵도 (결핵또) 결핵만 (결행만)

🗣️ 결핵 (結核) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155)