Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결혼반지 (결혼반지)
결혼반지
Start 결 결 End
Start
End
Start 혼 혼 End
Start 반 반 End
Start 지 지 End
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả ngoại hình (97) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)