🌟 결혼반지 (結婚半指)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 결혼반지 (
결혼반지
)
🌷 ㄱㅎㅂㅈ: Initial sound 결혼반지
-
ㄱㅎㅂㅈ (
결혼반지
)
: 결혼했다는 의미로 신랑과 신부가 서로 주고받는 반지.
Danh từ
🌏 NHẪN CƯỚI: Nhẫn mà cô dâu và chú rễ trao cho nhau với ý nghĩa là đã cưới nhau.
• Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226)