🌟 결혼반지 (結婚半指)

Danh từ  

1. 결혼했다는 의미로 신랑과 신부가 서로 주고받는 반지.

1. NHẪN CƯỚI: Nhẫn mà cô dâu và chú rễ trao cho nhau với ý nghĩa là đã cưới nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소중한 결혼반지.
    Precious wedding ring.
  • Google translate 화려한 결혼반지.
    Brilliant wedding ring.
  • Google translate 결혼반지를 끼다.
    Wear a wedding ring.
  • Google translate 결혼반지를 받다.
    Receive a wedding ring.
  • Google translate 결혼반지를 보러 가다.
    Go to see the wedding ring.
  • Google translate 결혼반지를 빼다.
    Take off the wedding ring.
  • Google translate 결혼반지를 주고받다.
    To exchange wedding rings.
  • Google translate 신랑은 결혼식에서 신부의 왼손에 결혼반지를 끼워 주었다.
    At the wedding, the groom put a wedding ring on the bride's left hand.
  • Google translate 부잣집에 시집 간 언니는 큰 다이아몬드가 박힌 결혼반지를 예물로 받았다.
    My sister, who married into a rich family, received a wedding ring with a big diamond as a gift.
  • Google translate 우리 내일부터 결혼 준비하러 가요.
    Let's get ready for the wedding tomorrow.
    Google translate 좋아요. 그러면 먼저 결혼반지부터 보러 갈까요?
    Okay. then shall we go see the wedding ring first?

결혼반지: wedding ring,けっこんゆびわ【結婚指輪】,alliance, anneau de mariage,anillo de boda, anillo de matrimonio, alianza,خاتم الزواج,хуримын бөгж, хуримын бэлзэг,nhẫn cưới,แหวนแต่งงาน, แหวนสมรส,cincin kawin, cincin pernikahan,обручальное кольцо,结婚戒指,婚戒,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결혼반지 (결혼반지)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Hẹn (4) Xem phim (105) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226)