🌟 경외하다 (敬畏 하다)

Động từ  

1. 어떤 대상을 두려워하며 우러러 보다.

1. KINH SỢ, KINH HÃI, KHIẾP SỢ, TÔN SÙNG: Tôn kính và sợ sệt thần thánh hay một đối tượng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경외하는 마음.
    A awe-inspiring heart.
  • 경외하는 삶.
    A life of awe.
  • 경외하는 태도.
    A awe-inspiringly.
  • 신을 경외하다.
    Revere god.
  • 자연을 경외하다.
    Awe nature.
  • 성경은 여호와를 경외하는 것이 지식의 근본이라고 말한다.
    The bible says that awe of jehovah is the basis of knowledge.
  • 언어 철학자들 중에는 말의 힘에 대해 경외하는 사람들이 있다.
    Among language philosophers are those who fear the power of speech.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경외하다 (경ː외하다) 경외하다 (경ː웨하다) 경외하는 (경ː외하는경ː웨하는) 경외하여 (경ː외하여경ː웨하여) 경외해 (경ː외해경ː웨해) 경외하니 (경ː외하니경ː웨하니) 경외합니다 (경ː외함니다경ː웨함니다)
📚 Từ phái sinh: 경외(敬畏): 어떤 대상을 두려워하며 우러러 봄.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57)