🌟 그믐날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그믐날 (
그믐날
)
🗣️ 그믐날 @ Ví dụ cụ thể
- 섣달 그믐날. [섣달]
- 유월 그믐날. [유월 (六▽月)]
🌷 ㄱㅁㄴ: Initial sound 그믐날
-
ㄱㅁㄴ (
그믐날
)
: 음력으로 한 달의 마지막 날.
Danh từ
🌏 GEUMEUMNAL; NGÀY CUỐI THÁNG (ÂM LỊCH): Ngày cuối cùng của tháng âm lịch. -
ㄱㅁㄴ (
가마니
)
: 곡식이나 소금, 비료 등을 담기 위하여 짚으로 만든 큰 주머니.
Danh từ
🌏 GAMANI: CÁI BAO: Bao lớn làm bằng rơm để đựng ngũ cốc, muối hay phân bón...
• Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Sự kiện gia đình (57) • Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Xin lỗi (7) • Xem phim (105) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)