🌟 그믐날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그믐날 (
그믐날
)
🗣️ 그믐날 @ Ví dụ cụ thể
- 섣달 그믐날. [섣달]
- 유월 그믐날. [유월 (六▽月)]
🌷 ㄱㅁㄴ: Initial sound 그믐날
-
ㄱㅁㄴ (
그믐날
)
: 음력으로 한 달의 마지막 날.
Danh từ
🌏 GEUMEUMNAL; NGÀY CUỐI THÁNG (ÂM LỊCH): Ngày cuối cùng của tháng âm lịch. -
ㄱㅁㄴ (
가마니
)
: 곡식이나 소금, 비료 등을 담기 위하여 짚으로 만든 큰 주머니.
Danh từ
🌏 GAMANI: CÁI BAO: Bao lớn làm bằng rơm để đựng ngũ cốc, muối hay phân bón...
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Luật (42) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119)