🌟 그믐날

Danh từ  

1. 음력으로 한 달의 마지막 날.

1. GEUMEUMNAL; NGÀY CUỐI THÁNG (ÂM LỊCH): Ngày cuối cùng của tháng âm lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 섣달 그믐날.
    New year's eve.
  • Google translate 정월 그믐날.
    New year's eve.
  • Google translate 그믐날 밤.
    The night of the new year.
  • Google translate 그믐날 아침.
    The morning before the end of the day.
  • Google translate 그믐날 저녁.
    New year's eve.
  • Google translate 그믐날이 다가오다.
    The new year's day is coming.
  • Google translate 그믐날이 지나다.
    The new year's day passes.
  • Google translate 섣달 그믐날이 지나고 정월 초하루가 되었다.
    After new year's eve, it became the first day of the first month.
  • Google translate 그믐날 밤은 달도 뜨지 않아 칠흑같이 어두웠다.
    The night of the new year was pitch-dark with no moon.
  • Google translate 음력으로 유월 그믐날이 지났네.
    Yewol new year's eve in the lunar calendar.
    Google translate 그럼 정확히 음력으로 여섯 달이 지나면 설날이 되겠구나.
    Then it will be new year's day exactly six months after the lunar calendar.
Từ đồng nghĩa 그믐: 음력으로 한 달의 마지막 날.

그믐날: geumeumnal,みそか【三十日・晦日】。つごもり【晦日】,geumeumnal, dernier jour d’un mois lunaire,geumeumnal, último día del mes,كو ميم نال,битүүний өдөр, сарын сүүлийн өдөр,Geumeumnal; ngày cuối tháng (âm lịch),คึมึมนัล,akhir bulan,кымымнал,月尽,晦日,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그믐날 (그믐날)

🗣️ 그믐날 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119)