🌟 그믐날
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그믐날 (
그믐날
)
🗣️ 그믐날 @ Ví dụ cụ thể
- 섣달 그믐날. [섣달]
- 유월 그믐날. [유월 (六▽月)]
🌷 ㄱㅁㄴ: Initial sound 그믐날
-
ㄱㅁㄴ (
그믐날
)
: 음력으로 한 달의 마지막 날.
Danh từ
🌏 GEUMEUMNAL; NGÀY CUỐI THÁNG (ÂM LỊCH): Ngày cuối cùng của tháng âm lịch. -
ㄱㅁㄴ (
가마니
)
: 곡식이나 소금, 비료 등을 담기 위하여 짚으로 만든 큰 주머니.
Danh từ
🌏 GAMANI: CÁI BAO: Bao lớn làm bằng rơm để đựng ngũ cốc, muối hay phân bón...
• Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)