🌟 감속하다 (減速 하다)

Động từ  

1. 속도를 줄이다.

1. GIẢM TỐC: Giảm tốc độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감속하여 운전하다.
    To operate at a reduced speed.
  • 감속하여 운행하다.
    Operate at a reduced speed.
  • 운전자가 감속하다.
    Driver decelerates.
  • 속도를 감속하다.
    Slow down.
  • 자동차를 감속하다.
    Slow down a car.
  • 미끄러운 빙판길이 나타나자 나는 감속하여 운전했다.
    When the slippery icy road appeared, i slowed down and drove.
  • 경찰은 과속하는 차량 운전자에게 속도를 감속하라고 경고했다.
    The police warned the speeding car driver to slow down.
  • 여기는 사고가 많이 나는 곳이니 특별히 주의하세요.
    This is a place with a lot of accidents, so be extra careful.
    네, 감속해서 지나도록 할게요.
    Yeah, i'll slow it down.
Từ trái nghĩa 가속하다(加速하다): 속도를 높이다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감속하다 (감ː소카다)
📚 Từ phái sinh: 감속(減速): 속도를 줄임. 또는 줄인 속도.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57)