🌟 감속하다 (減速 하다)

Động từ  

1. 속도를 줄이다.

1. GIẢM TỐC: Giảm tốc độ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감속하여 운전하다.
    To operate at a reduced speed.
  • Google translate 감속하여 운행하다.
    Operate at a reduced speed.
  • Google translate 운전자가 감속하다.
    Driver decelerates.
  • Google translate 속도를 감속하다.
    Slow down.
  • Google translate 자동차를 감속하다.
    Slow down a car.
  • Google translate 미끄러운 빙판길이 나타나자 나는 감속하여 운전했다.
    When the slippery icy road appeared, i slowed down and drove.
  • Google translate 경찰은 과속하는 차량 운전자에게 속도를 감속하라고 경고했다.
    The police warned the speeding car driver to slow down.
  • Google translate 여기는 사고가 많이 나는 곳이니 특별히 주의하세요.
    This is a place with a lot of accidents, so be extra careful.
    Google translate 네, 감속해서 지나도록 할게요.
    Yeah, i'll slow it down.
Từ trái nghĩa 가속하다(加速하다): 속도를 높이다.

감속하다: decelerate,げんそくする【減速する】,réduire (la vitesse), décélérer,disminuir la velocidad,يخفض السرعة,хурдыг бууруулах, хурдыг сааруулах, хурдыг багасгах, хурдыг хасах,giảm tốc,ลดความเร็ว,mengurangi kecepatan, mengurangi laju, memperlambat kecepatan,снижать скорость,减速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감속하다 (감ː소카다)
📚 Từ phái sinh: 감속(減速): 속도를 줄임. 또는 줄인 속도.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Thể thao (88) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97)