🌟 군악대 (軍樂隊)

Danh từ  

1. 군악을 연주하는 군인들로 조직된 부대.

1. ĐỘI QUÂN NHẠC, ĐƠN VỊ QUÂN NHẠC: Đơn vị được thành lập bởi những quân nhân biểu diễn quân nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군악대 출신.
    A former military band.
  • 군악대가 연주하다.
    A military band plays.
  • 군악대가 행진하다.
    A military band marches.
  • 군악대를 지휘하다.
    Command a military band.
  • 군악대를 창설하다.
    Establish a military band.
  • 군악대의 연주에 맞추어 군인들은 군가를 제창했다.
    The soldiers sang the military song to the performance of the military band.
  • 전쟁에서 승리를 거두고 돌아오는 병사들을 환영하기 위해 군악대가 음악을 연주했다.
    A military band played music to welcome the soldiers back from winning the war.
  • 민준이는 군대에 있는 동안 군악대로 활동했대.
    Minjun was a military band while he was in the army.
    민준이가 음악을 전공해서 그런가 보다.
    Maybe it's because minjun majored in music.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군악대 (구낙때)

🗣️ 군악대 (軍樂隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365)