🌟 군악대 (軍樂隊)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 군악대 (
구낙때
)
🗣️ 군악대 (軍樂隊) @ Ví dụ cụ thể
- 나팔 연주자들이 군악대 행진에서 가장 앞에 서 있다. [앞]
🌷 ㄱㅇㄷ: Initial sound 군악대
-
ㄱㅇㄷ (
가운데
)
: 한 공간이나 사물의 모든 끝에서 거의 같은 거리로 떨어져 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHẦN GIỮA, CHỖ GIỮA: Phần ở gần như cách đều hai đầu mút của một không gian hay sự vật. -
ㄱㅇㄷ (
귀엽다
)
: 보기에 예쁘거나 사랑스럽다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ THƯƠNG: Trông đẹp và đáng yêu. -
ㄱㅇㄷ (
기울다
)
: 비스듬하게 한쪽이 낮아지거나 비뚤어지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Một phía bị thấp hoặc bị xiên hơi lệch đi. -
ㄱㅇㄷ (
가엾다
)
: 마음이 아플 정도로 불쌍하고 딱하다.
☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG: Tội nghiệp và cảm thương đến mức đau lòng. -
ㄱㅇㄷ (
고이다
)
: 우묵한 곳이나 좁은 넓이의 공간에 액체나 냄새, 기체 등이 모이다.
☆
Động từ
🌏 ĐỌNG LẠI, TỤ LẠI: Chất lỏng hay mùi, chất khí... tập trung ở chỗ trũng hay không gian hẹp.
• Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)