🌟 군악대 (軍樂隊)

Danh từ  

1. 군악을 연주하는 군인들로 조직된 부대.

1. ĐỘI QUÂN NHẠC, ĐƠN VỊ QUÂN NHẠC: Đơn vị được thành lập bởi những quân nhân biểu diễn quân nhạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군악대 출신.
    A former military band.
  • Google translate 군악대가 연주하다.
    A military band plays.
  • Google translate 군악대가 행진하다.
    A military band marches.
  • Google translate 군악대를 지휘하다.
    Command a military band.
  • Google translate 군악대를 창설하다.
    Establish a military band.
  • Google translate 군악대의 연주에 맞추어 군인들은 군가를 제창했다.
    The soldiers sang the military song to the performance of the military band.
  • Google translate 전쟁에서 승리를 거두고 돌아오는 병사들을 환영하기 위해 군악대가 음악을 연주했다.
    A military band played music to welcome the soldiers back from winning the war.
  • Google translate 민준이는 군대에 있는 동안 군악대로 활동했대.
    Minjun was a military band while he was in the army.
    Google translate 민준이가 음악을 전공해서 그런가 보다.
    Maybe it's because minjun majored in music.

군악대: military band,ぐんがくたい【軍楽隊】,fanfare militaire,banda militar,فرقة موسيقية عسكرية,цэргийн оркестор,đội quân nhạc, đơn vị quân nhạc,วงดุริยางค์ทหาร, วงดนตรีทหาร,band militer,военный оркестр,军乐队,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군악대 (구낙때)

🗣️ 군악대 (軍樂隊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)