🌟 굶주림

  Danh từ  

1. 오랫동안 제대로 먹지 못하는 것.

1. SỰ ĐÓI KHÁT: Việc lâu ngày không được ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추위와 굶주림.
    Cold and hunger.
  • 굶주림을 면하다.
    Avoid hunger.
  • 굶주림에 시달리다.
    Suffer from hunger.
  • 굶주림에서 구하다.
    Save from hunger.
  • 굶주림으로 죽다.
    Die of hunger.
  • 국제 단체들이 제공한 구호품으로 난민들은 굶주림에서 벗어났다.
    With relief provided by international organizations, the refugees were freed from hunger.
  • 오랫동안 굶주림에 시달린 사자는 먹잇감을 보자 사정없이 달려들었다.
    The long-suffering lion rushed at the sight of its prey.
  • 지금도 지구 반대편에는 먹을 게 없어서 굶주림으로 죽는 사람들이 많대.
    There are still a lot of people on the other side of the planet dying of hunger because they don't have anything to eat.
    그 이야기를 들으니 매일 먹을 것을 남기고 소중히 하지 않는 내 자신을 반성하게 된다.
    Listening to the story makes me reflect on myself, who leaves food every day and doesn't cherish it.
Từ đồng nghĩa 기아(飢餓/饑餓): 먹을 것이 없어 굶주림.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굶주림 (굼ː주림)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Vấn đề môi trường  


🗣️ 굶주림 @ Giải nghĩa

🗣️ 굶주림 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124)