🌟 그렁저렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그렁저렁 (
그렁저렁
)
📚 Từ phái sinh: • 그렁저렁하다: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.
🌷 ㄱㄹㅈㄹ: Initial sound 그렁저렁
-
ㄱㄹㅈㄹ (
그럭저럭
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그런저런
)
: 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 NÀY KIA, NÀY NỌ: Nhiều cái này cái nọ không rõ ràng. -
ㄱㄹㅈㄹ (
고런조런
)
: 분명하지 않게 고러하고 조러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ KIA: Không rõ ràng mà là thế này thế nọ. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그렁저렁
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó thì cũng không có vấn đề gì đặc biệt.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204)