🌟 그렁저렁

Phó từ  

1. 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.

1. ĐỀU ĐỀU: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó thì cũng không có vấn đề gì đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렁저렁 견디다.
    Bear with it.
  • Google translate 그렁저렁 먹고살다.
    Live on the gravy train.
  • Google translate 그렁저렁 버티다.
    Hang in there.
  • Google translate 그렁저렁 살다.
    Live a long life.
  • Google translate 그렁저렁 일을 하다.
    Work like a pig.
  • Google translate 그렁저렁 잘 지내다.
    Get along well.
  • Google translate 그렁저렁 해결되다.
    Resolved roughly.
  • Google translate 그렁저렁 해결하다.
    Work it out.
  • Google translate 우리 가족은 잘살지는 않지만 그렁저렁 먹고살 만큼은 된다.
    My family doesn't live well, but we have enough to live on.
  • Google translate 걱정했던 것보다 상처가 빨리 나아 지금은 그렁저렁 견딜 만할 정도이다.
    The wound healed faster than i feared, and now it is bearable.
  • Google translate 그는 처음에는 회사에 잘 적응을 못했지만 지금은 그렁저렁 회사에 잘 다닌다.
    He didn't get used to the company well at first, but now he works well.
  • Google translate 지난번에 부탁한 일은 어떻게 되었어요?
    What happened to your last request?
    Google translate 그렁저렁 잘 해결됐어요.
    It worked out pretty well.
Từ đồng nghĩa 그럭저럭: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…
Từ tham khảo 이렁저렁: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던…

그렁저렁: somehow,なんとか,plus ou moins bien, ni bien ni mal, comme ci comme ça, tant bien que mal,sea como sea, de algún modo u otro,بطريقة أو بأخرى,тэгс ингэсхийн,đều đều,อย่างนั้นอย่างนี้, อย่างนั้นอย่างโน้น, อย่างนั้นอย่างนั้น, งั้น ๆ,lumayan, biasa saja,сносно; кое-как; само собой,凑合,勉强,马马虎虎,

2. 생각하지 않고 지내던 사이에 어느덧.

2. QUAY QUA QUAY LẠI, QUÊN QUÊN: Một thoáng giữa khoảng thời gian nào đó mà không nghĩ tới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그렁저렁 가을이 오다.
    Autumn is coming.
  • Google translate 그렁저렁 봄이 지나다.
    Spring has passed by.
  • Google translate 그렁저렁 세월이 지나다.
    Time flies.
  • Google translate 그렁저렁 세월이 흐르다.
    Time flies.
  • Google translate 그렁저렁 세월을 보내다.
    Spend one's time idly.
  • Google translate 그렁저렁 시간을 보내다.
    Pass one's time idly by.
  • Google translate 그렁저렁 해가 가다.
    The sun goes down.
  • Google translate 그렁저렁 해를 넘기다.
    The sun goes down.
  • Google translate 그녀는 고향에 내려가 부모님 일을 도우며 그렁저렁 몇 년을 보냈다.
    She went down to her hometown and spent years helping her parents with their work.
  • Google translate 그렁저렁 시간이 흘러 꼬마였던 지수가 어느새 숙녀가 되어 내 앞에 나타났다.
    Time went by and jisoo, who was a little boy, suddenly appeared before me as a lady.
  • Google translate 유난히도 더웠던 여름도 그렁저렁 지나고 어느새 찬바람이 부는 가을이 왔다.
    The unusually hot summer has passed by, and before we know it's a cold-winded autumn.
Từ đồng nghĩa 그럭저럭: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이., 생각하지 않고 지내던 사…
Từ tham khảo 이렁저렁: 정한 방법이 따로 없이 이렇게 저렇게 되어 가는 대로., 생각하지 않고 지내던…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그렁저렁 (그렁저렁)
📚 Từ phái sinh: 그렁저렁하다: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17)