🌟 그렁저렁
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 그렁저렁 (
그렁저렁
)
📚 Từ phái sinh: • 그렁저렁하다: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이 하다.
🌷 ㄱㄹㅈㄹ: Initial sound 그렁저렁
-
ㄱㄹㅈㄹ (
그럭저럭
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
☆☆
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không được đầy đủ nhưng ở chừng mực nào đó, không có vấn đề gì đặc biệt. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그런저런
)
: 분명하지 않게 그러하고 저러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 NÀY KIA, NÀY NỌ: Nhiều cái này cái nọ không rõ ràng. -
ㄱㄹㅈㄹ (
고런조런
)
: 분명하지 않게 고러하고 조러한 여러 가지의.
Định từ
🌏 THẾ NÀY THẾ KIA: Không rõ ràng mà là thế này thế nọ. -
ㄱㄹㅈㄹ (
그렁저렁
)
: 충분하지는 않지만 어느 정도로, 특별하게 문제없이.
Phó từ
🌏 ĐỀU ĐỀU: Dù không đủ nhưng ở chừng mực nào đó thì cũng không có vấn đề gì đặc biệt.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17)