🌟 구사되다 (驅使 되다)

Động từ  

1. 말이나 기교 등이 마음대로 능숙하게 다루어져 쓰이다.

1. ĐƯỢC SỬ DỤNG THÀNH THẠO, ĐƯỢC DÙNG THÀNH THẠO: Ngôn ngữ hay kỹ năng được vận dụng một cách thuần thục theo ý mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기법이 구사되다.
    Techniques used.
  • 기술이 구사되다.
    Skill used.
  • 전술이 구사되다.
    Have a tactical approach.
  • 완벽하게 구사되다.
    Perfectly used.
  • 세련되게 구사되다.
    Be used with refinement.
  • 효과적으로 구사되다.
    Be effectively used.
  • 그동안 갈고닦은 기술이 오늘 대회에서 완벽하게 구사되었다.
    The skills we've honed so far have been perfected in today's competition.
  • 나는 사투리가 사실적으로 구사된 영화를 보며 고향 생각에 빠져들었다.
    I fell in love with home thoughts as i watched a movie with a realistic accent.
  • 이 조각품은 입체적인 손 모양이 매우 인상적이군요.
    This sculpture has a very impressive three-dimensional hand shape.
    유 작가의 능숙한 조각 기법이 잘 구사된 작품입니다.
    It's a work of artist yu's skillful carving techniques.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구사되다 (구사되다) 구사되다 (구사뒈다)
📚 Từ phái sinh: 구사(驅使): 말이나 기교 등을 마음대로 능숙하게 다루어 씀.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Hẹn (4)