🌟 교훈적 (敎訓的)

  Định từ  

1. 행동에 도움이나 지침이 될 만한.

1. MANG TÍNH GIÁO HUẤN: Đáng trở thành sự chỉ dẫn hoặc giúp ích cho hành động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 교훈적 내용.
    Lessonary content.
  • 교훈적 사건.
    A moral event.
  • 교훈적 영화.
    A moral film.
  • 교훈적 이야기.
    A moral story.
  • 교훈적 인물.
    A moral character.
  • 오늘 본 영화는 사랑을 주제로 한 교훈적 이야기로 큰 감동을 주었다.
    The movie i saw today was very touching with a love-themed, instructive story.
  • 박 선생은 평생 장애인을 위해 봉사하는 삶을 살았던 교훈적 인물이다.
    Mr. park is a moral figure who lived a life of serving the disabled.
  • 왜 이렇게 어렵고 복잡한 역사를 배워야 하나요?
    Why do you have to learn such a difficult and complicated history?
    옛날 사람들의 삶은 우리에게 교훈적 가치를 지니기 때문입니다.
    Because the lives of the ancients have a moral value to us.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교훈적 (교ː훈적)
📚 Từ phái sinh: 교훈(敎訓): 행동에 도움이나 지침이 되는 것을 가르침.

🗣️ 교훈적 (敎訓的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)