🌟 깜빡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜빡하다 (
깜빠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜빡: 불빛이 밝았다가 잠깐 어두워지거나 어두웠다가 잠깐 밝아지는 모양., 눈을 잠깐 감…
🌷 ㄲㅃㅎㄷ: Initial sound 깜빡하다
-
ㄲㅃㅎㄷ (
깜빡하다
)
: 불빛이 잠깐 밝았다가 어두워지거나 어두워졌다가 밝아지거나 하다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 LẤP LÁNH, NHẤP NHÁY: Ánh đèn sáng lên rồi tối lại trong giây lát, hay đang tối rồi sáng lên trong giây lát. Hoặc làm cho trở nên như thế.
• Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (78) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)