🌟 기념주화 (紀念鑄貨)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기념주화 (
기념주화
)
🌷 ㄱㄴㅈㅎ: Initial sound 기념주화
-
ㄱㄴㅈㅎ (
구내전화
)
: 회사, 병원, 역과 같이 큰 건물이나 시설 안에서 서로 연락하기 위해 설치해 둔 전화.
Danh từ
🌏 ĐIỆN THOẠI NỘI BỘ: Điện thoại được lắp đặt bên trong các tòa nhà lớn như công ty, bệnh viện hay nhà ga để những người trong đó liên lạc với nhau. -
ㄱㄴㅈㅎ (
기념주화
)
: 국가적으로 큰 행사를 기념하기 위하여 특별히 만든 동전.
Danh từ
🌏 TIỀN XU KỶ NIỆM: Tiền xu được tạo ra một cách đặc biệt để kỷ niệm một chương trình mang tầm quốc gia.
• Gọi điện thoại (15) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Gọi món (132) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói thời gian (82)