Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끈적끈적하다 (끈적끈저카다) • 끈적끈적한 (끈적끈저칸) • 끈적끈적하여 (끈적끈저카여) 끈적끈적해 (끈적끈저캐) • 끈적끈적하니 (끈적끈저카니) • 끈적끈적합니다 (끈적끈저캄니다) 📚 Từ phái sinh: • 끈적끈적: 자꾸 들러붙어 끈끈한 모양., 시선이나 태도가 기분 나쁠 정도로 끈질긴 데가 …
끈적끈저카다
끈적끈저칸
끈적끈저카여
끈적끈저캐
끈적끈저카니
끈적끈저캄니다
Start 끈 끈 End
Start
End
Start 적 적 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Hẹn (4) • Diễn tả tính cách (365)