🌟 끈적끈적하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끈적끈적하다 (
끈적끈저카다
) • 끈적끈적한 (끈적끈저칸
) • 끈적끈적하여 (끈적끈저카여
) 끈적끈적해 (끈적끈저캐
) • 끈적끈적하니 (끈적끈저카니
) • 끈적끈적합니다 (끈적끈저캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 끈적끈적: 자꾸 들러붙어 끈끈한 모양., 시선이나 태도가 기분 나쁠 정도로 끈질긴 데가 …
🗣️ 끈적끈적하다 @ Giải nghĩa
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Ngôn ngữ (160) • Gọi món (132) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Dáng vẻ bề ngoài (121)