🌟 꽃술

Danh từ  

1. 꽃의 생식 기관인, 암술과 수술.

1. NHỤY HOA: Có nhụy đực và nhụy cái, là cơ quan thụ phấn của hoa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노란 꽃술.
    Yellow floral wine.
  • 꽃술을 따다.
    Pick the flower wine.
  • 꽃술을 떼다.
    Remove the wine.
  • 꽃술에 앉다.
    Sitting in the wine of flowers.
  • 길가에 활짝 핀 꽃에 흰색 나비 한 마리가 날아들어 꽃술에 파묻힌 채 꿀을 빨고 있었다.
    A white butterfly flew into a flower in full bloom by the roadside and was sucking honey, buried in the wine of flowers.
  • 철쭉의 꽃술에는 독성이 있기 때문에 음식을 만들거나 꽃으로 술을 담글 때는 주의를 해야 한다.
    Be careful when you make food or make wine with flowers because azaleas' wine is poisonous.
  • 요즘 벌들의 수가 감소하고 있다며?
    I hear the number of bees is decreasing these days?
    응. 꽃술을 옮겨 식물이 번식하게 하는 벌이 사라지면 생태계가 금방 파괴될 텐데.
    Yeah. if the bee that carries the wine and causes the plants to reproduce disappears, the ecosystem will soon be destroyed.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꽃술 (꼳쑬)

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Lịch sử (92) Luật (42) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119)