🌟 남부끄럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남부끄럽다 (
남부끄럽따
) • 남부끄러운 (남부끄러운
) • 남부끄러워 (남부끄러워
) • 남부끄러우니 (남부끄러우니
) • 남부끄럽습니다 (남부끄럽씀니다
)
🌷 ㄴㅂㄲㄹㄷ: Initial sound 남부끄럽다
-
ㄴㅂㄲㄹㄷ (
낯부끄럽다
)
: 창피하여 얼굴을 보이기가 부끄럽다.
Tính từ
🌏 NGƯỢNG, HỔ THẸN: Ngại gặp mặt vì xấu hổ. -
ㄴㅂㄲㄹㄷ (
남부끄럽다
)
: 창피하여 남을 대하기가 부끄럽다.
Tính từ
🌏 XẤU HỔ VỚI MỌI NGƯỜI: Xấu hổ và mắc cỡ khi đối mặt với người khác.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76)