🌟 남부끄럽다

Tính từ  

1. 창피하여 남을 대하기가 부끄럽다.

1. XẤU HỔ VỚI MỌI NGƯỜI: Xấu hổ và mắc cỡ khi đối mặt với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남부끄러운 과거.
    A shameful past.
  • Google translate 남부끄러운 사실.
    Embarrassing facts.
  • Google translate 남부끄러운 일.
    A shameful thing.
  • Google translate 말하기가 남부끄럽다.
    I'm ashamed to say.
  • Google translate 소문이 남부끄럽다.
    The rumors are embarrassing.
  • Google translate 나는 초등학생 때 바지에 오줌을 싼 남부끄러운 기억이 있다.
    I have a embarrassing memory of wetting my pants when i was in elementary school.
  • Google translate 그 여자는 자신에 대한 소문이 남부끄러워서 밖에 나다니지 못했다.
    The woman was so ashamed of herself that she couldn't go out.

남부끄럽다: shameful; ashamed,ひとめにはずかしい【人目に恥かしい】,confus, honteux,vergonzoso, avergonzado,خجلان,ичмээр, ичгүүртэй, гутамшигтай,xấu hổ với mọi người,เขิน, อาย, ขวยเขิน, ละอาย,malu, merasa malu, memalukan,позорный; постыдный; стыдный,丢人,羞愧,惭愧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남부끄럽다 (남부끄럽따) 남부끄러운 (남부끄러운) 남부끄러워 (남부끄러워) 남부끄러우니 (남부끄러우니) 남부끄럽습니다 (남부끄럽씀니다)

💕Start 남부끄럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52)