🌟 남부끄럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남부끄럽다 (
남부끄럽따
) • 남부끄러운 (남부끄러운
) • 남부끄러워 (남부끄러워
) • 남부끄러우니 (남부끄러우니
) • 남부끄럽습니다 (남부끄럽씀니다
)
🌷 ㄴㅂㄲㄹㄷ: Initial sound 남부끄럽다
-
ㄴㅂㄲㄹㄷ (
낯부끄럽다
)
: 창피하여 얼굴을 보이기가 부끄럽다.
Tính từ
🌏 NGƯỢNG, HỔ THẸN: Ngại gặp mặt vì xấu hổ. -
ㄴㅂㄲㄹㄷ (
남부끄럽다
)
: 창피하여 남을 대하기가 부끄럽다.
Tính từ
🌏 XẤU HỔ VỚI MỌI NGƯỜI: Xấu hổ và mắc cỡ khi đối mặt với người khác.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả vị trí (70) • Thông tin địa lí (138) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52)