🌟 남부끄럽다

Tính từ  

1. 창피하여 남을 대하기가 부끄럽다.

1. XẤU HỔ VỚI MỌI NGƯỜI: Xấu hổ và mắc cỡ khi đối mặt với người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남부끄러운 과거.
    A shameful past.
  • Google translate 남부끄러운 사실.
    Embarrassing facts.
  • Google translate 남부끄러운 일.
    A shameful thing.
  • Google translate 말하기가 남부끄럽다.
    I'm ashamed to say.
  • Google translate 소문이 남부끄럽다.
    The rumors are embarrassing.
  • Google translate 나는 초등학생 때 바지에 오줌을 싼 남부끄러운 기억이 있다.
    I have a embarrassing memory of wetting my pants when i was in elementary school.
  • Google translate 그 여자는 자신에 대한 소문이 남부끄러워서 밖에 나다니지 못했다.
    The woman was so ashamed of herself that she couldn't go out.

남부끄럽다: shameful; ashamed,ひとめにはずかしい【人目に恥かしい】,confus, honteux,vergonzoso, avergonzado,خجلان,ичмээр, ичгүүртэй, гутамшигтай,xấu hổ với mọi người,เขิน, อาย, ขวยเขิน, ละอาย,malu, merasa malu, memalukan,позорный; постыдный; стыдный,丢人,羞愧,惭愧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남부끄럽다 (남부끄럽따) 남부끄러운 (남부끄러운) 남부끄러워 (남부끄러워) 남부끄러우니 (남부끄러우니) 남부끄럽습니다 (남부끄럽씀니다)

💕Start 남부끄럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52)