🌟 남부끄럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남부끄럽다 (
남부끄럽따
) • 남부끄러운 (남부끄러운
) • 남부끄러워 (남부끄러워
) • 남부끄러우니 (남부끄러우니
) • 남부끄럽습니다 (남부끄럽씀니다
)
🌷 ㄴㅂㄲㄹㄷ: Initial sound 남부끄럽다
-
ㄴㅂㄲㄹㄷ (
낯부끄럽다
)
: 창피하여 얼굴을 보이기가 부끄럽다.
Tính từ
🌏 NGƯỢNG, HỔ THẸN: Ngại gặp mặt vì xấu hổ. -
ㄴㅂㄲㄹㄷ (
남부끄럽다
)
: 창피하여 남을 대하기가 부끄럽다.
Tính từ
🌏 XẤU HỔ VỚI MỌI NGƯỜI: Xấu hổ và mắc cỡ khi đối mặt với người khác.
• Ngôn luận (36) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (255) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52)