🌟 끔찍스럽다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끔찍스럽다 (
끔찍쓰럽따
) • 끔찍스러운 (끔찍쓰러운
) • 끔찍스러워 (끔찍쓰러워
) • 끔찍스러우니 (끔찍쓰러우니
) • 끔찍스럽습니다 (끔찍쓰럽씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 끔찍스레: 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하게., 보기에 진저리가 날 정도로 참혹하게., …
🌷 ㄲㅉㅅㄹㄷ: Initial sound 끔찍스럽다
-
ㄲㅉㅅㄹㄷ (
깜찍스럽다
)
: 생김새나 모습이 작고 귀엽다.
Tính từ
🌏 ĐÁNG YÊU, NHỎ NHẮN XINH XINH: Diện mạo hay hình dáng nhỏ và đáng yêu. -
ㄲㅉㅅㄹㄷ (
끔찍스럽다
)
: 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만한 데가 있다.
Tính từ
🌏 DỮ DỘI: Trông quá mức nên có phần đáng ngạc nhiên.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình (57) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Tìm đường (20) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97)