🌟 끔찍스럽다

Tính từ  

1. 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만한 데가 있다.

1. DỮ DỘI: Trông quá mức nên có phần đáng ngạc nhiên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끔찍스러운 눈.
    Terrible eyes.
  • 끔찍스러운 더위.
    Terrible heat.
  • 끔찍스러운 비.
    Terrible rain.
  • 끔찍스러운 추위.
    Terrible cold.
  • 끔찍스럽게 깔끔하다.
    Terribly neat.
  • 끔찍스럽게 많다.
    Terribly numerous.
  • 밤새 끔찍스럽게 쌓인 눈을 치울 생각을 하니 눈앞이 캄캄했다.
    The thought of clearing up the awful piles of snow all night left me in the dark.
  • 반듯이 다려 입은 그의 셔츠는 깔끔하다 못해 끔찍스러울 정도로 옷 선이 정확했다.
    His shirt, ironed straight, was not neat, but horribly accurate.

2. 보기 힘들 정도로 무서운 데가 있다.

2. KHỦNG KHIẾP: Có phần đáng sợ đến mức khó nhìn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끔찍스러운 광경.
    A horrible sight.
  • 끔찍스러운 모습.
    Terrible look.
  • 끔찍스러운 범죄.
    Terrible crime.
  • 끔찍스러운 비명.
    A terrible scream.
  • 끔찍스러운 사건.
    A terrible incident.
  • 끔찍스러운 사고.
    Terrible accident.
  • 그는 어렸을 때 끔찍스러운 화상을 입어 얼굴에 흉터가 있다.
    He had a terrible burn as a child and has a scar on his face.
  • 그는 자신의 부모를 살해하는 끔찍스러운 범죄를 저지르고도 후회하는 기색이 전혀 없었다.
    He showed no sign of regret after committing the terrible crime of killing his parents.
  • 새가 총에 맞아 죽어 가는 광경이 너무도 끔찍스러워서 차마 눈을 뜨고 볼 수가 없었다.
    The sight of a bird being shot to death was so terrible that i couldn't open my eyes.
  • 우리 동네에서 사람이 살해되는 끔찍스러운 사건이 발생했다면서요?
    I hear there's been a terrible case of people being killed in our neighborhood.
    네. 정말 무서워서 못 살겠어요.
    Yeah. i'm so scared i can't live.

3. 다른 사람을 위하거나 생각하는 마음이 더할 수 없이 크고 대단하다.

3. BAO LA: Lòng nghĩ đến hay vì người khác hết sức to lớn và dữ dội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 끔찍스럽게 굴다.
    Behave horribly.
  • 끔찍스럽게 대하다.
    Be horrible.
  • 끔찍스럽게 보살피다.
    To look after terribly after.
  • 끔찍스럽게 여기다.
    To feel terrible.
  • 끔찍스럽게 아끼다.
    To cherish dearly.
  • 끔찍스럽게 위하다.
    Terribly for you.
  • 부모님은 늦게 얻은 막내딸을 금지옥엽으로 키우며 끔찍스럽게 아끼셨다.
    Parents cared terribly for their late-earned youngest daughter, raising her as a forbidden leaf.
  • 민준이는 여자 친구를 끔찍스럽게 생각해서 무겁지 않은 가방도 못 들게 한다.
    Min-joon thinks his girlfriend is horrible and doesn't let her carry a bag that isn't heavy.
  • 승규는 집에서 왕자 대접을 받는대.
    Seung-gyu is treated like a prince at home.
    아무래도 손이 귀한 집 외아들이니까 가족들이 끔찍스럽게 위하겠지.
    They're the only sons of a family with precious hands, so they're going to be awful for their families.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끔찍스럽다 (끔찍쓰럽따) 끔찍스러운 (끔찍쓰러운) 끔찍스러워 (끔찍쓰러워) 끔찍스러우니 (끔찍쓰러우니) 끔찍스럽습니다 (끔찍쓰럽씀니다)
📚 Từ phái sinh: 끔찍스레: 보기에 정도가 지나쳐 놀랄 만하게., 보기에 진저리가 날 정도로 참혹하게., …

💕Start 끔찍스럽다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97)