🌟 깐풍기 (←ganpengji[干烹鷄])

Danh từ  

1. 닭고기를 튀겨 약간 맵고 달콤한 소스에 볶은 중국 음식.

1. MÓN GÀ SỐT CHUA NGỌT (GANPENGJI): Món ăn Trung Quốc được làm từ gà được chiên lên sau đó xào với sốt chua ngọt và cay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 깐풍기 요리.
    Kkanpungi dish.
  • 깐풍기를 만들다.
    Make kanpunggi.
  • 깐풍기를 먹다.
    Eat kkanpunggi.
  • 깐풍기를 시키다.
    Order a kkan-pung-gi.
  • 깐풍기를 주문하다.
    Order kkanpunggi.
  • 우리는 깐풍기를 안주 삼아 고량주 한 병을 마셨다.
    We drank a bottle of goryang liquor as a snack for kkanpunggi.
  • 평소에 자장면만 시켜 주시던 아버지가 오늘은 웬일인지 깐풍기까지 주문하셨다.
    My father, who usually ordered jajangmyeon, ordered kkanpunggi for some reason today.
  • 요리는 뭘로 주문할까?
    What shall we order for the dish?
    나는 돼지고기보다 닭고기가 좋으니 깐풍기를 시켰으면 해.
    I prefer chicken to pork, so i'd like to order kkanpunggi.

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Sở thích (103) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thứ trong tuần (13) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36)