🌟 기형적 (畸形的)

Danh từ  

1. 사물의 구조나 생김새 등이 정상과 다른 것.

1. SỰ DỊ HÌNH, SỰ DỊ THƯỜNG, SỰ BIẾN DẠNG: Việc hiện tượng, cấu trúc của sự vật khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기형적인 구조.
    Deformed structure.
  • 기형적인 발생.
    A deformed occurrence.
  • 기형적인 팽창.
    Deformed expansion.
  • 기형적인 현상.
    A deformed phenomenon.
  • 기형적으로 증가하다.
    To increase deformedly.
  • 산업화 이후로 사람들이 대도시에만 기형적으로 몰리게 되었다.
    Since industrialization, people have become deformed only in large cities.
  • 이 사회는 노인 인구가 가장 많은 기형적인 인구 구성을 가지고 있다.
    This society has the deformed population composition with the largest elderly population.
  • 요즘 시골에는 외래종 개구리가 기형적으로 증가하고 있다는 뉴스를 들었어요.
    I heard the news that exotic frogs are increasing deformed in the countryside these days.
    응, 그로 인해서 먹이 사슬이 파괴되고 있으니 큰 문제야.
    Yeah, it's a big problem because the food chain is being destroyed.

2. 동물이나 식물의 생김새가 정상과 다른 것.

2. SỰ DỊ HÌNH, SỰ DỊ THƯỜNG, SỰ BIẾN DẠNG: Việc dáng vẻ bên ngoài của thực vật hay động vật khác với thông thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기형적인 동물.
    An abnormal animal.
  • 기형적인 생물.
    A deformed creature.
  • 기형적인 식물.
    A deformed plant.
  • 기형적인 신체.
    A deformed body.
  • 기형적으로 생기다.
    Deformed in appearance.
  • 기형적으로 태어나다.
    Born deformed.
  • 김 씨는 손가락이 네 개밖에 없는 기형적인 몸으로 태어났다.
    Kim was born with a deformed body with only four fingers.
  • 높은 굽의 구두를 자주 신으면 엄지발가락이 기형적으로 휘게 된다.
    If you wear high-heeled shoes often, your big toe will be deformed.
  • 이 피아니스트는 손가락이 두 개 밖에 없는데도 세계 최고의 피아니스트가 됐어.
    This pianist became the best pianist in the world even though he had only two fingers.
    기형적인 신체를 극복한 대단한 사람이군요.
    You're a great man who overcame a deformity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기형적 (기형적)
📚 Từ phái sinh: 기형(畸形): 사물의 구조나 생김새 등이 정상과 다른 모양., 동물이나 식물의 생김새가 …

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132)