🌟 내야수 (內野手)

Danh từ  

1. 야구에서, 일루수, 이루수, 유격수 등 내야를 수비하는 선수.

1. CẦU THỦ SÂN TRONG: Cầu thủ phòng ngự sân trong của môn bóng chày, chính là những cầu thủ ở vị trị gôn 1, gôn 2, vị trí gôn chặn ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 팀의 내야수.
    Team infielder.
  • 내야수가 교체되다.
    The infielder is replaced.
  • 내야수가 공을 던지다.
    The infielder throws the ball.
  • 내야수가 공을 잡다.
    The infielder catches the ball.
  • 내야수를 맡다.
    Take the infielder.
  • 내야수가 공을 잡아 일루로 던졌다.
    The infielder caught the ball and threw it to first base.
  • 감독님, 이번에 영입할 선수들은 누군가요?
    Coach, who are you going to recruit this time?
    발이 빠르고 수비가 좋은 내야수들을 대거 선발할 겁니다.
    We're going to recruit a large number of fast-footed, well-defended infielders.
Từ đồng nghĩa 내야(內野): 야구에서 본루, 일루, 이루, 삼루를 이은 선 안., 내야를 수비하는 선수…
Từ tham khảo 외야수(外野手): 야구에서, 각 루를 연결한 선 뒤쪽과 파울 라인 안쪽의 지역을 지키는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내야수 (내ː야수)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204)