🌟 꼬리곰탕 (꼬리곰 湯)

Danh từ  

1. 소의 꼬리뼈를 물에 넣어 오래도록 끓인 음식.

1. KKORIGOMTANG; CANH XƯƠNG ĐUÔI BÒ: Món ăn được làm bằng cách cho xương đuôi bò vào nước và đun sôi thật lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬리곰탕 한 그릇.
    A bowl of ox tail soup.
  • 꼬리곰탕 일 인분.
    One serving of ox tail soup.
  • 꼬리곰탕을 끓이다.
    Boil the tail soup.
  • 꼬리곰탕을 만들다.
    Make a tail soup.
  • 꼬리곰탕을 먹다.
    Eat tail soup.
  • 꼬리곰탕을 좋아하다.
    Loves tail soup.
  • 꼬리곰탕을 사 먹다.
    Buy and eat tail soup.
  • 뜨끈한 국물의 꼬리곰탕을 한 그릇 먹으니 속이 든든해졌다.
    Eating a bowl of hot soup made me feel full.
  • 엄마는 소꼬리를 오랜 시간 푹 끓여 꼬리곰탕을 만들어 주셨다.
    Mother boiled the ox tail for a long time and made it for me.
  • 아버지가 몸이 많이 허해지신 것 같아요.
    My father seems to have become very weak.
    그럼 보신에 좋은 꼬리곰탕을 끓여 드리는 건 어때요?
    Then why don't you make some good tail soup for boshin?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬리곰탕 (꼬리곰탕)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28)