🌟 널판자 (널 板子)

Danh từ  

1. 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.

1. TẤM VÁN, MIẾNG VÁN: Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 널판자를 깔다.
    Lay a board.
  • 널판자를 얹다.
    Put a plank on it.
  • 널판자를 잇다.
    Connect the board.
  • 널판자를 자르다.
    Cut the board.
  • 널판자로 만들다.
    Make a board.
  • 아이들은 널판자를 한 장씩 가지고 올라가 뒷동산에서 썰매를 탔다.
    The children went up with one sheet of board and rode a sled in the back garden.
  • 나는 어렸을 때 긴 널판자 아래 담요를 말아 넣고 아이들과 널뛰기를 하며 놀았다.
    As a child i rolled up blankets under a long board and played with the children jumping on the boards.
  • 눈이 많이 와서 길이 질척거리는데 어떻게 하죠?
    What should i do when the road is muddy due to heavy snow?
    널판자 같은 나무를 가져와서 일단 깔아 놓으세요.
    Take a plank of wood and lay it down for now.
Từ đồng nghĩa 널빤지: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 널판자 (널ː판자)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17)