🌟 널판자 (널 板子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 널판자 (
널ː판자
)
🌷 ㄴㅍㅈ: Initial sound 널판자
-
ㄴㅍㅈ (
널판자
)
: 판판하고 넓게 만든 나뭇조각. 널빤지.
Danh từ
🌏 TẤM VÁN, MIẾNG VÁN: Miếng gỗ được làm rộng và phẳng. Cách nói khác là '널빤지'.
• Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Thông tin địa lí (138) • Xem phim (105) • Ngôn luận (36) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151)