🌟 넓디넓다

Tính từ  

1. 매우 넓다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 넓디넓은 길.
    Wide road.
  • 넓디넓은 세상.
    A vast world.
  • 넓디넓은 운동장.
    Wide playground.
  • 들판이 넓디넓다.
    The field is wide.
  • 마음이 넓디넓다.
    Have a broad mind.
  • 집이 넓디넓다.
    The house is spacious.
  • 두 라이벌 팀의 결승전을 보기 위해 넓디넓은 관중석을 가득 메울 만큼 많은 사람들이 왔다.
    There were enough people to fill the wide stands to see the final of the two rival teams.
  • 뒷산에서 바라본 평야는 한눈에 들어오지 않을 만큼 넓디넓었다.
    The plain seen from the mountain behind was so wide that it could not be seen at a glance.
  • 선생님이 벌로 운동장 청소하라셔
    The doctor wants you to clean the playground with bees.
    아, 이렇게 넓디넓은 운동장을 언제 다 청소하지?
    Oh, when do we clean up this vast playground?
Từ trái nghĩa 좁디좁다: 매우 좁다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 넓디넓다 (널띠널따) 넓디넓은 (널띠널븐) 넓디넓어 (널띠널버) 넓디넓으니 (널띠널브니) 넓디넓습니다 (널띠널씀니다) 넓디넓고 (널띠널꼬) 넓디넓지 (널띠널찌)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)