🌟 급정거하다 (急停車 하다)

Động từ  

1. 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 서게 하다.

1. DỪNG ĐỘT NGỘT, DỪNG GẤP, THẮNG GẤP, PHANH GẤP: Xe ôtô hay tàu hỏa... đột nhiên dừng lại. Hoặc đột nhiên làm cho dừng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 버스가 급정거하다.
    The bus stops abruptly.
  • 자동차가 급정거하다.
    The car comes to a sudden stop.
  • 자전거가 급정거하다.
    Bicycle comes to a sudden stop.
  • 지하철이 급정거하다.
    The subway stops abruptly.
  • 차를 급정거하다.
    Bring the car to a sudden stop.
  • 골목에서 사람이 갑자기 나와서 지수는 차를 급정거했다.
    A man suddenly came out of the alley and jisoo stopped the car suddenly.
  • 버스가 예고도 없이 급정거하자 승객들은 중심을 잃고 넘어졌다.
    Passengers lost their balance and fell when the bus stopped unexpectedly.
  • 오늘 사고 날 뻔했다며?
    I heard you almost had an accident today.
    응. 앞서가던 차가 급정거했는데 다행히 나도 재빨리 차를 멈춰서 사고를 피했어.
    Yeah. the car in front of me stopped suddenly and fortunately, i stopped quickly to avoid the accident.
Từ đồng nghĩa 급정차하다(急停車하다): 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 세…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 급정거하다 (급쩡거하다)
📚 Từ phái sinh: 급정거(急停車): 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 서게 함.

🗣️ 급정거하다 (急停車 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 급정거하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365)