🌟 급정거하다 (急停車 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 급정거하다 (
급쩡거하다
)
📚 Từ phái sinh: • 급정거(急停車): 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 섬. 또는 갑자기 멈추어 서게 함.
🗣️ 급정거하다 (急停車 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 차를 급정거하다. [차 (車)]
🌷 ㄱㅈㄱㅎㄷ: Initial sound 급정거하다
-
ㄱㅈㄱㅎㄷ (
급정거하다
)
: 자동차나 기차 등이 갑자기 멈추어 서다. 또는 갑자기 멈추어 서게 하다.
Động từ
🌏 DỪNG ĐỘT NGỘT, DỪNG GẤP, THẮNG GẤP, PHANH GẤP: Xe ôtô hay tàu hỏa... đột nhiên dừng lại. Hoặc đột nhiên làm cho dừng lại.
• Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255)