🌟 단순화 (單純化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단순화 (
단순화
)
📚 Từ phái sinh: • 단순화되다(單純化되다): 복잡하지 않고 간단하게 되다. • 단순화하다(單純化하다): 복잡하지 않고 간단하게 되다. 또는 그렇게 만들다.
🌷 ㄷㅅㅎ: Initial sound 단순화
-
ㄷㅅㅎ (
단순히
)
: 복잡하지 않고 간단하게.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐƠN THUẦN: Một cách đơn giản và không phức tạp. -
ㄷㅅㅎ (
도시화
)
: 도시의 문화가 전해져서 도시가 아닌 곳이 도시처럼 됨. 또는 그렇게 만듦.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÔ THỊ HÓA: Việc văn hoá đô thị được truyền tới và những nơi không phải đô thị trở thành như đô thị. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy. -
ㄷㅅㅎ (
단순화
)
: 복잡하지 않고 간단하게 만듦.
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN HÓA: Sự làm cho giản dị và không phức tạp. -
ㄷㅅㅎ (
도식화
)
: 무엇의 구조나 상태, 관계 등을 쉽게 보이기 위하여 표나 그림으로 나타냄.
Danh từ
🌏 SƠ ĐỒ, BIỂU ĐỒ: Việc thể hiện cấu trúc, trạng thái, quan hệ của cái gì đó bằng tranh ảnh hoặc bảng biểu sao cho dễ nhìn. -
ㄷㅅㅎ (
등산화
)
: 산에 오르내리는 데 편하고 안전하도록 만든 신발.
Danh từ
🌏 GIÀY LEO NÚI: Giày được làm để lên xuống núi một cách tiện lợi và an toàn. -
ㄷㅅㅎ (
다산형
)
: 번식이 잘 되는 종류.
Danh từ
🌏 DẠNG SINH NHIỀU, LOẠI ĐẺ NHIỀU: Loại phồn thực tốt. -
ㄷㅅㅎ (
대성황
)
: 공연이나 행사에 사람이 아주 많이 몰려드는 상황.
Danh từ
🌏 SỰ HOÀNH TRÁNG: Tình trạng có thật nhiều nguời tụ tập lại trong một chương trình hay một buổi biểu diễn nào đó.
• Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138)