🌟 단순화하다 (單純化 하다)

Động từ  

1. 복잡하지 않고 간단하게 되다. 또는 그렇게 만들다.

1. ĐƠN GIẢN HÓA: Trở nên không phức tạp mà đơn giản. Hoặc làm cho như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단순화한 공정.
    A simplified process.
  • 단순화한 체계.
    A simplified system.
  • 단순화한 형태.
    A simplified form.
  • 과정을 단순화하다.
    Simplify the process.
  • 구조를 단순화하다.
    Simplify the structure.
  • 기능을 단순화하다.
    Simplify functions.
  • 방법을 단순화하다.
    Simplify the method.
  • 절차를 단순화하다.
    Simplify the procedure.
  • 지나치게 단순화하다.
    Oversimplify.
  • 우리는 생산자와 직접 거래를 함으로써 농산물을 유통 과정을 단순화했다.
    We simplified the process of distributing agricultural products by dealing directly with producers.
  • 기계에 익숙하지 않은 노년층을 위해 복잡한 기능을 단순화한 휴대 전화가 출시되었다.
    For older people who are not familiar with machines, mobile phones with simplified complex functions have been launched.
  • 이 화가의 작품들은 모두 쉽고 간단하게 그려진 것 같아요.
    I think all of this artist's works are easy and simple.
    복잡한 형태를 단순화하여 표현한 것이 이 작품들의 가장 큰 특징이죠.
    The most distinctive feature of these works is the simplification of complex forms.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단순화하다 (단순화하다)
📚 Từ phái sinh: 단순화(單純化): 복잡하지 않고 간단하게 만듦.

🗣️ 단순화하다 (單純化 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 단순화하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99)