🌟 노부부 (老夫婦)

  Danh từ  

1. 늙은 부부.

1. VỢ CHỒNG GIÀ: Hai vợ chồng đã già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 칠십 대의 노부부.
    An old couple in their seventies.
  • 한 쌍의 노부부.
    A pair of old couples.
  • 다정한 노부부.
    A friendly old couple.
  • 머리가 하얗게 센 노부부가 손을 잡고 다정히 걸어가고 있었다.
    The gray-haired old couple was walking affectionately, holding hands.
  • 옆집에는 오십 년 이상을 함께 살아온 노부부가 친구처럼 재미있게 살고 계신다.
    In the next house, an old couple who have lived together for more than fifty years is living happily like a friend.
  • 노부부 참 멋있지 않아?
    Isn't that old couple so cool?
    응. 우리도 나중에 늙으면 저런 부부가 되었으면 좋겠어.
    Yes. i wish we could be that kind of couple when we get old.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노부부 (노ː부부)
📚 thể loại: Miêu tả về con người  

🗣️ 노부부 (老夫婦) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)