🌟 노부부 (老夫婦)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노부부 (
노ː부부
)
📚 thể loại: Miêu tả về con người
🗣️ 노부부 (老夫婦) @ Ví dụ cụ thể
- 응, 하나뿐인 수족 시집보내고, 저 큰 집에 노부부 둘만 사는 거지. [수족 (手足)]
🌷 ㄴㅂㅂ: Initial sound 노부부
-
ㄴㅂㅂ (
노부부
)
: 늙은 부부.
☆
Danh từ
🌏 VỢ CHỒNG GIÀ: Hai vợ chồng đã già. -
ㄴㅂㅂ (
남반부
)
: 어떤 지역을 남북으로 나누었을 때 남쪽 부분.
Danh từ
🌏 NAM BỘ, MIỀN NAM: Phần phía nam, khi chia khu vực nào đó thành nam bắc. -
ㄴㅂㅂ (
낭비벽
)
: 돈, 시간, 물건 등을 아끼지 않고 함부로 쓰는 버릇.
Danh từ
🌏 THÓI LÃNG PHÍ, THÓI TIÊU XÀI LÃNG PHÍ: Thói tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ đạc một cách tùy tiện, không tiết kiệm. -
ㄴㅂㅂ (
냉방병
)
: 여름에 냉방이 되어 시원한 실내와 더운 실외의 온도 차이에 적응을 하지 못하여 발생하는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH DỊ ỨNG MÁY ĐIỀU HÒA: Bệnh sinh ra do cơ thể không thích ứng kịp với sự chênh lệch của nhiệt độ nóng bên ngoài và nhiệt độ mát trong phòng máy lạnh vào mùa hè.
• Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Sở thích (103) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)