🌟 녹내장 (綠內障)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 녹내장 (
농내장
)
🌷 ㄴㄴㅈ: Initial sound 녹내장
-
ㄴㄴㅈ (
녹내장
)
: 눈알 속의 압력이 높아져서 눈이 아프거나 시력이 떨어져 눈이 멀게 되는 병.
Danh từ
🌏 BỆNH GLÔ CÔM, BỆNH TĂNG NHÃN ÁP: Bệnh áp lực trong nhãn cầu cao lên khiến mắt bị đau hay thị lực giảm, mắt trở nên mờ.
• Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)