🌟 녹내장 (綠內障)

Danh từ  

1. 눈알 속의 압력이 높아져서 눈이 아프거나 시력이 떨어져 눈이 멀게 되는 병.

1. BỆNH GLÔ CÔM, BỆNH TĂNG NHÃN ÁP: Bệnh áp lực trong nhãn cầu cao lên khiến mắt bị đau hay thị lực giảm, mắt trở nên mờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹내장 수술.
    Glaucoma surgery.
  • Google translate 녹내장 증상.
    Symptoms of glaucoma.
  • Google translate 녹내장 치료.
    Treatment for glaucoma.
  • Google translate 녹내장 환자.
    A glaucoma patient.
  • Google translate 녹내장이 심하다.
    Have severe glaucoma.
  • Google translate 녹내장에 걸리다.
    Contract glaucoma.
  • Google translate 아버지는 녹내장으로 고생하시다가 결국 한쪽 눈을 실명하셨다.
    My father suffered from glaucoma and eventually lost one eye.
  • Google translate 나는 녹내장에 걸린 것을 빨리 발견해 다행히 실명을 면하게 되었다.
    I quickly discovered glaucoma and fortunately escaped blindness.
  • Google translate 눈이 계속 아프고 앞이 잘 안 보이는데 왜 그런 거죠?
    My eyes keep hurting and i can't see well. why is that?
    Google translate 눈의 압력이 높아져 녹내장이 생긴 것 같습니다.
    The pressure in the eyes seems to have increased, resulting in glaucoma.
Từ tham khảo 백내장(白內障): 눈의 수정체가 흰색으로 흐려져 시력이 떨어지는 병.

녹내장: glaucoma,りょくないしょう【緑内障】。あおそこひ【青そこひ】,glaucome,glaucoma,زرق، غلوكوما,нүдний чинэрээ, нүдний даралт ихсэх,bệnh glô côm, bệnh tăng nhãn áp,โรคต้อหิน, ต้อหิน,glaukoma,глаукома,绿内障,青光眼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 녹내장 (농내장)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98)