Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 기획되다 (기획뙤다) • 기획되다 (기훽뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 기획(企劃): 행사나 일 등의 절차와 내용을 미리 자세하게 계획함.
기획뙤다
기훽뛔다
Start 기 기 End
Start
End
Start 획 획 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Triết học, luân lí (86) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99)